Xe Ánh Dương cung cấp dịch vụ xe đưa đón từ Quảng Ngãi đi cảng sa kỳ từ các dòng xe 4 chỗ cho đến 45 chỗ
hotline thuê xe 0905 564 393
Xe cảng Sa KỳTuyến xe | Giá xe | Giá 2 chiều trong ngày | Giá 2 chiều khác ngày |
Chu Lai – Sa Kỳ | 440.000 | 800.000 | 860.000 |
Chu Lai – Quảng Ngãi | 440.000 | 820.000 | 880.000 |
Chu Lai – Hội An | 900.000 | 1.600.000 | 1.800.000 |
Chu Lai – Sa Huỳnh | 1.000.000 | 1.700.000 | 2.000.000 |
Quảng Ngãi – Sa Kỳ | 270.000 | 520.000 | 540.000 |
Đà Nẵng – Sa Kỳ | 1.100.000 | 1.700.000 | 2.100.000 |
Đà Nẵng – Quảng Ngãi | 1.100.000 | 1.700.000 | 2.100.000 |
Hội An – Sa Kỳ | 1.100.000 | 1.600.000 | 2.000.000 |
Hội An – Quảng Ngãi | 1.100.000 | 1.600.000 | 2.050.000 |
Hội An – Đà Nẵng | 280.000 | 500.000 | 520.000 |
Quảng Ngãi – Quy Nhơn | 1.800.000 | 2.700.000 | 3.500.000 |
Quảng Ngãi – Huế | 2.400.000 | 3.400.000 | 4.500.000 |
Sa Kỳ – Tam Kỳ | 800.000 | 1.400.000 | 1.600.000 |
Quảng Ngãi – Gia Lai | 3.200.000 | 4.200.000 | 4.900.000 |
Quảng Ngãi – Đà Lạt | 4.900.000 | 6.000.000 | 7.000.000 |
Quảng Ngãi – Nha Trang | 3.800.000 | 5.000.000 | 6.500.000 |
Quảng Ngãi – Phú Yên | 3.000.000 | 4.500.000 | 5.600.000 |
Tuyến xe | Giá xe | Giá 2 chiều trong ngày | Giá 2 chiều khác ngày |
Chu Lai – Sa Kỳ | 550.000 | 1.000.000 | 1.100.000 |
Chu Lai – Quảng Ngãi | 550.000 | 1.000.000 | 1.100.000 |
Chu Lai – Hội An | 1.100.000 | 1.800.000 | 2.100.000 |
Chu Lai – Sa Huỳnh | 1.200.000 | 1.900.000 | 2.300.000 |
Quảng Ngãi – Sa Kỳ | 320.000 | 600.000 | 640.000 |
Đà Nẵng – Sa Kỳ | 1.300.000 | 2.100.000 | 2.500.000 |
Đà Nẵng – Quảng Ngãi | 1.300.000 | 2.100.000 | 2.500.000 |
Hội An – Sa kỳ | 1.300.000 | 2.000.000 | 2.400.000 |
Hội An – Quảng Ngãi | 1.300.000 | 1.950.000 | 2.400.000 |
Hội An – Đà Nẵng | 330.000 | 580.000 | 580.000 |
Quảng Ngãi – Quy Nhơn | 2.200.000 | 3.100.000 | 3.800.000 |
Quảng Ngãi – Huế | 2.500.000 | 3.500.000 | 4.500.000 |
Sa Kỳ – Tam Kỳ | 1.000.000 | 1.700.000 | 2.000.000 |
Quảng Ngãi – Gia Lai | 3.500.000 | 4.500.000 | 5.300.000 |
Quảng Ngãi – Đà Lạt | 5.300.000 | 6.800.000 | 8.500.000 |
Quảng Ngãi – Nha Trang | 4.500.000 | 6.900.000 | 7.900.000 |
Quảng Ngãi – Phú Yên | 3.500.000 | 4.800.000 | 5.900.000 |