
Để di chuyển từ sân bay Chu Lai, bạn có thể sử dụng dịch vụ taxi của các hãng như Vinasun, Tiên Sa, hoặc Song Nguyên Travel. Bạn có thể liên hệ trực tiếp với các hãng taxi này qua số điện thoại tương ứng. Ngoài ra, Sun Taxi cũng cung cấp dịch vụ đưa đón sân bay Chu Lai, với giá từ 400k cho chuyến đi trọn gói từ sân bay đến Quảng Ngãi.
Dưới đây là thông tin chi tiết:
Hãng taxi và số điện thoại liên hệ:
- Taxi Vinasun: 0255.377.7888
- Taxi Tiên Sa: 0255.3.79.79.79
- Taxi Song Nguyên Travel: 0378920400
- Taxi Ánh Dương: 0905564393
- Sun Taxi (đưa đón sân bay): 0235.368.6868, có thể liên hệ để biết giá và tư vấn
Lưu ý: Giá cước có thể thay đổi tùy thuộc vào điểm đến và hãng taxi, bạn nên liên hệ trực tiếp để biết thêm chi tiết.


Tuyến xe | Giá xe | Giá 2 chiều khác ngày | Giá 2 chiều trong ngày |
Chu Lai – Sa Kỳ | 450.000 | 900.000 | 800.000 |
Chu Lai – Quảng Ngãi | 400.000 | 800.000 | 650.000 |
Chu Lai – The Best Of Chu Lai | 900.000 | 1.800.000 | 1.500.000 |
Chu Lai – Sa Huỳnh | 1.100.000 | 2.000.000 | 1.700.000 |
Quảng Ngãi – Sa Kỳ | 250.000 | 500.000 | 500.000 |
Đà Nẵng – Sa Kỳ | 950.000 | 1.800.000 | 1.600.000 |
Đà Nẵng – Quảng Ngãi | 950.000 | 1.800.000 | 1.600.000 |
Hội An – Sa Kỳ | 950.000 | 1.800.000 | 1.600.000 |
Hội An – Quảng Ngãi | 900.000 | 1.800.000 | 1.500.000 |
Hội An – Đà Nẵng | 250.000 | 480.000 | 450.000 |
Quảng Ngãi – Quy Nhơn | 1.850.000 | 3600.000 | 2.600.000 |
Quảng Ngãi – Huế | 1.800.000 | 3.400.000 | 2.700.000 |
Sa Kỳ – Tam Kỳ | 650.000 | 1.280.000 | 1.200.000 |
Bảng giá cho thuê xe 7 chỗ .
Tuyến xe | Giá xe | Giá 2 chiều khác ngày | Giá 2 chiều trong ngày |
Chu Lai – Sa Kỳ | 550.000 | 1000.000 | 110.000 |
Chu Lai – Quảng Ngãi | 500.000 | 1.000.000 | 800.000 |
Chu Lai – The Best Of Chu Lai | 1.200.000 | 1.900.000 | 1.700.000 |
Chu Lai – Sa Huỳnh | 1.400.000 | 2.800.000 | 2.500.000 |
Quảng Ngãi – Sa Kỳ | 300.000 | 600000 | 600.000 |
Đà Nẵng – Sa Kỳ | 1.300.000 | 2.600.000 | 1.900.000 |
Đà Nẵng – Quảng Ngãi | 1.300.000 | 2.600.000 | 1.900.000 |
Hội An – Sa Kỳ | 1.200.000 | 2.400.000 | 1.900.000 |
Hội An – Quảng Ngãi | 1.200.000 | 2.400.000 | 1.900.000 |
Hội An – Đà Nẵng | 300.000 | 580.000 | 580.000 |
Quảng Ngãi – Quy Nhơn | 2.500.000 | 4.900.000 | 3.500.000 |
Quảng Ngãi – Huế | 2.800.000 | 5.600.000 | 4.500.000 |
Sa Kỳ – Tam Kỳ | 800.000 | 1.550.000 | 1.300.000 |